Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断语
[duànyǔ]
|
kết luận; nhận định; lời khẳng định; lời quyết định。断定的话;结论。
妄下断语
đýa ra kết luận xằng bậy.