Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断言
[duànyán]
|
1. khẳng định; quả quyết; xác nhận; cả quyết。十分肯定地说。
可以断言,这种办法行不通。
có thể khẳng định, biện pháp này không được.
2. lời quả quyết; kết luận; kết quả。断定的话;结论。
作出这样的断言未免过早。
kết luận như vậy có phần vội vã.