Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断裂
[duànliè]
|
1. gãy; đứt。折断,开裂。
2. tan vỡ; rạn nứt。破裂或折断(如岩层、建筑物等的承重结构受力后裂开)。
3. vết nứt; vật nứt。岩层等断裂的地方。