Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断行
[duànxíng]
|
kiên quyết thi hành; kiên quyết thực hiện。断然施行。
断行有效办法。
kiên quyết thi hành biện pháp có hiệu quả.