Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断肠
[duàncháng]
|
đoạn trường; đứt ruột đứt gan; xé ruột xé gan。形容悲伤到极点。