Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断续
[duànxù]
|
từng cơn từng hồi; không liên tục。时而中断,时而继续。