Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断绝
[duànjué]
|
đoạn tuyệt; cắt đứt。原来有联系的失去联系;原来连贯的不再连贯。
断绝关系
cắt đứt quan hệ
断绝来往
cắt đứt quan hệ; sợ tới lui.
断绝交通
cắt đứt giao thông