Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断线风筝
[duànxiànfēng·zheng]
|
diều đứt dây; bặt tin (người hoặc vật không bao giờ trở lại nữa)。比喻一去不返或不知去向的人或东西。