Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断粮
[duànliáng]
|
cạn lương thực; hết lương thực。粮食断绝。
断粮绝草(草:特指喂马的草料)。
lương thảo cạn kiệt; hết sạch lương thảo.