Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断瓦残垣
[duànwǎcányuán]
|
hoang tàn đổ nát; cảnh tượng đổ nát。形容建筑物倒塌残破的景象。