Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断狱
[duànyù]
|
xử án; xét xử。审理案件。
断狱如神
xử án như thần
老吏断狱(比喻熟练)。
lão luyện; thành thạo