Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断片
[duànpiàn]
|
nhỏ nhặt; vụn vặt。片段。
这些回忆是他这一时期的生活断片。
những hồi ức này toàn là những chuyện vụn vặt trong cuộc sống thời đó của anh ấy.