Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断然
[duànrán]
|
1. kiên quyết; quả đoán; quả quyết。坚决;果断。
断然拒绝
kiên quyết từ chối
采取断然措施
dùng biện pháp kiên quyết
2. tuyệt đối; quyết (dùng với ý phủ định)。断乎。
断然不可
tuyệt đối không nên.
思路不通,断然写不出好文章。
mạch suy nghĩ không thông, quyết không thể viết văn tốt được.