Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断点
[duàndiǎn]
|
1. điểm tạm dừng; điểm tạm ngưng。通过手动置位开关使机械的操作(如计算机)暂停,以便进行校核和检查的一点。
2. điểm vỡ; điểm vật không chịu nổi。使材料断裂的张力或应力的程度。