Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断流
[duànliú]
|
1. khô; cạn (sông)。河床中水流断绝;水流不再接续。
2. ngăn nước。截断水流;断绝水流。