Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断档
[duàndàng]
|
bán hết hàng; bán hết hàng hoá。指某种商品脱销。
顾客需要的日用小百货不能断档。
hàng hoá vật dụng thường ngày khách cần không thể hết hàng.