Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断案
[duàn'àn]
|
1. xử án。审判诉讼案件。
秉公断案
xử án theo lẽ công
2. kết luận (kết luận trong tam đoạn luận)。结论1.。