Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断机
[duànjī]
|
1. dừng máy; ngừng máy; dừng động cơ。停机。
2. ngừng dệt dạy con; hiền mẫu giáo tử。贤母教子(传说孟子逃学回家,孟母正在织布,当即用力断其机织,说:子三废学,若吾断斯织也。孟子从此刻苦学习)。后“断机”便成为贤母教子的典故。