Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断想
[duànxiǎng]
|
một đoạn cảm tưởng; một đoạn cảm nghĩ。片段的感想。
看完电影写了篇断想的小文。
xem xong bộ phim viết bài cảm nghĩ ngắn.
学诗断想
một đoạn cảm nghĩ về học thơ.