Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断念
[duànniàn]
|
tuyệt vọng; hết hy vọng。打消年头;不再指望。