Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断弦
[duànxián]
|
đàn đứt dây; chết vợ; goá vợ。指死了妻子(古时以琴瑟比喻夫妇)。
断弦再续
tục huyền; nối lại dây đàn; tái hôn.