Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断子绝孙
[duànzǐjuésūn]
|
tuyệt tự; đoạn tử tuyệt tôn (thường dùng làm lời chửi)。绝了后代(常用做咒骂的话)。