Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断奶
[duànnǎi]
|
cai sữa; bỏ bú; dứt sữa。婴儿或幼小的哺乳动物不继续吃母奶,改吃别的食物。