Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断奏
[duànzòu]
|
ngắt âm。不连贯的,不连接的演奏方式(如乐器的演奏)。