Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断喝
[duànhè]
|
gào to; la hét。急促地大声叫喊。
他一声断喝,把所有的人都镇住了。
anh ấy gào to một tiếng làm mọi người đều giựt mình.