Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断命
[duànmìng]
|
toi mạng; bỏ xác; mất mạng。送命;丧命。