Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断句
[duànjù]
|
dấu chấm; dấu chấm câu。古书无标点符号,诵读时根据文义作停顿,或同时在书上按停顿加圈点,叫做断句。这种'句'往往比现在语法所讲的'句'短。