Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断口
[duànkǒu]
|
mặt vỡ; đứt gãy (của quặng)。矿物受外力后不依一定结晶方向破裂的断开面。不同的矿物断口的形状不同,可以利用来鉴定矿物的种类。