Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断代
[duàndài]
|
1. tuyệt tự。没有后代;断后。
2. không có người kế thừa (sự nghiệp)。比喻事业中断或后断无人。
3. phân chia thời kỳ; phân chia triều đại lịch sử。按时代分成段落。
断代史
phân chia thời kỳ lịch sử
对历史进行断代研究。
tiến hành phân chia thời kỳ lịch sử để nghiên cứu.