Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断交
[duànjiāo]
|
đoạn giao; tuyệt giao; cắt đứt quan hệ; đoạn tuyệt。绝交。