Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
断乎
[duànhū]
|
tuyệt đối; nhất định; hoàn toàn (thường dùng trong câu phủ định)。绝对(多用于否定式)。
断乎不可
tuyệt đối không thể; tuyệt đối không nên.