Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斜高
[xiégāo]
|
đường cao nghiêng。正圆椎体、正棱椎体、正圆台、正棱台侧面的高。