Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斜纹
[xiéwén]
|
1. vân nghiêng。一根经纱和两根纬纱间错着织成的纹路,因为交织点相错,看上去是斜的。
2. vải có vân nghiêng。(斜纹儿)斜纹布。