Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斜眼
[xiéyǎn]
|
1. mắt lé; lé。见'斜视'1. 。
2. mắt bị lé。(斜眼儿)患斜视的眼睛。
3. người mắt lé。患斜视的人。