Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斜率
[xiélǜ]
|
độ lệch; độ nghiêng。一条直线与水平线相交的倾斜程度,用交角的正切来表示。