Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斜楞
[xié·leng]
|
Từ loại: (口>
nghiêng về một bên。歪斜;向一边斜。
斜楞眼。
mắt hiếng; lé kim (mắt lé kim)
两眼一斜楞就嚷起来。
liếc xéo một cái rồi kêu tướng lên.