Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斜晖
[xiéhuī]
|
ánh tà dương; nắng chiều。傍晚的日光;斜阳。