Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斜射
[xiéshè]
|
chiếu nghiêng; xiên。光线不垂直地照射到物体上。
地球的两极地方只能受到斜射的日光。
hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.