Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斜井
[xiéjǐng]
|
giếng nghiêng (một loại giếng mỏ thông thẳng lên mặt đất, giếng có một độ nghiêng nhất định)。直接通到地面的一种矿井,井筒有一定的倾斜角度。