Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斑鬓
[bānbìn]
|
tuổi già; người già; tóc hoa râm. 斑白的鬓发,指年老。