Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斑马
[bānmǎ]
|
ngựa vằn. 哺乳动物。毛棕色或白色,全身有黑色横纹。