Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斑纹
[bānwén]
|
vằn; lốm đốm; vá; sọc; lằn。在一种颜色的物体表面上显露出来的别种颜色的条纹。
老虎身上有美丽的斑纹
trên mình hổ có vằn đẹp