Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斑斓
[bānlán]
|
sặc sỡ; rực rỡ; lộng lẫy。灿烂多彩。
斑斓猛虎
mãnh hổ sặc sỡ