Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斑斑
[bānbān]
|
loang lổ; nhiều vết; chấm; tàn nhang; lốm đốm. 形容斑点很多。
血迹斑斑
vết máu loang lổ