Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
斑文
[bānwén]
|
sọc; vệt; vằn; hoa văn; viền. 花纹。