Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
敲门砖
[qiāoménzhuān]
|
nước cờ đầu (phương tiện để đạt đến danh lợi)。比喻借以求得名利的初步手段。
封建时代的文人常把读书当成敲门砖,一旦功名到手,就把书籍束之高阁,不再过问了。
văn nhân trong thời kì phong kiến thường lấy việc đọc sách làm nước cờ đầu để đạt được danh lợi, song một khi đã nắm được công danh trong tay rồi thì xếp gọn sách vở, không còn ngó ngàng gì đến nữa.