Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
敲诈
[qiāozhà]
|
doạ dẫm; doạ nạt; bắt chẹt; bắt bí。依仗势力或用威胁、欺骗手段,索取财物。