Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
敲打
[qiāo·da]
|
1. gõ; đánh。在物体上面打,使发出声音。
锣鼓敲打得很热闹。
trống chiêng đánh rộn cả lên.
2. châm biếm; mỉa mai。指用言语刺激别人。
冷言冷语敲打人。
nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.