Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
数说
[shǔshuō]
|
1. kể。列举叙述。
2. trách móc; trách mắng。责备。