Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
数落
[shǔ·luo]
|
1. quở trách; trách mắng。列举过失而指责,泛指责备。
2. kể lể。不住嘴地列举着说。
那个老大娘数落着村里的新事。
bà già kể lể những chuyện mới trong làng.